Dịch "từng" để Tiếng Serbia:
Tự điển Tiếng Việt-Serbia
Ads
Ví dụ (Nguồn bên ngoài, chứ không phải xét)
Từng món ăn từng món ăn | Jelo za jelom. |
Từng vết sẹo, từng tật xấu. | Svaku bubuljicu, svaku manu u vašem karakteru. |
Từng mảnhName | ПодеоноName |
Ai từng? | Ko je uradio to? |
Chưa từng? | Nisam. |
Từng là. | Bio sam. |
Đã từng. | Bio sam nekada. |
Từng chữ. | Svaku rijeè. |
Từng thế. | Da. |
Từng lời! | Svaku rijeè! |
Chưa từng. | Не још. |
Đã từng. | Nekoć je bilo. |
Đã từng. | Pokušavalo se. |
Cậu từng khóc chưa? Cậu từng khóc chưa? | Neæeš valjda zaplakati? |
Chúng ta cần từng người và từng máy móc | treba nam svaki èovek i svaka mašina. |
Anh ghi nhớ từng đường nét, từng đường cong. | Запамтио сам сваку црту, сваку бору. |
Hắn vượt qua từng T , và chấm từng l . | On je precrtao svako T , stavio taèku na svako I . |
Hắn và người của hắn biết rõ từng hẽm hóc, từng hòn đá, từng vách núi. | сваки литица. |
Đã từng tới mũi Horn. Từng đi khắp năm châu bốn biển. Từng thấy mọi thứ. | Bio sam oko rta Horn, oplovio 7 mora, video sve, radio sve, zato i znam da su ljudi pokvareni. |
Từng giọt một. | Kap po kap. |
Từng chút một. | Malo po malo. |
Chekhov từng nói, | Čehov je rekao, |
từng centimet một | Jedan po jedan inč. |
Einstein từng nói, | Ajnštajn je jednom rekao |
Không, chưa từng. | Ne, nisam. |
Chưa từng nghe? | Niste? |
Phải, từng ngày. | Да, сваког дана. |
Từng bước nhỏ. | Iæi æu polako. |
Từng điểm một. | Korak po korak. |
Chưa từng nghe. | Nikad èuo. |
Tôi chưa từng... | Nikada nisam sa... |
Từng chút một. | Apsolutno. |
Tôi chưa từng... | Nikada nisam... |
Từng chi tiết. | Svaku pojedinost. |
Đã từng thôi. | Bio sam. |
Từng xu một. | Svaki peni. |
Từng là vậy. | Некада јесам. |
từng là thế. | Moja privatna sekretarica. Bar je to bila. |
Từng đứa một | Jedan po jedan. |
Tôi đã từng. | Ustvari, bila sam. |
Từng người một. | Svi do jednog. |
Từng lời một. | Svaku rijeè. |
Đã từng trọc. | Bila je celava. |
Từng cử chỉ! | Svaki pokret! |
Từng cái một? | Sve do jednoga? |