Dịch "nhất" để Tiếng Serbia:
Tự điển Tiếng Việt-Serbia
Ads
Ví dụ (Nguồn bên ngoài, chứ không phải xét)
Mạnh nhất, thông minh nhất... | Ja sam najjaèi. Ja sam najpametniji |
Thứ nhất và độc nhất. | Prvo i jedino. |
Con người tuyệt vời nhất, hào hiệp nhất, Nhân hậu nhất. | Kao sjajnog, punackog, velikog srca.. |
Ngân hàng đẹp đẽ nhất, phi thường nhất lộng lẫy nhất, kỳ vĩ nhất trên đời. | Najlepša, predivna, fantastièna, prelepa, najèarobnija banka na celom svetu. |
Tốt nhất | Најбоље |
cao nhất | највиши |
Ít nhất | најмање |
Nhiều nhất | највише |
Mới nhất | најновије |
Mới nhất | најновији |
Hợp nhất | занимљиво |
Hợp nhất | Информација |
Hợp nhất | Интеграција |
Hay nhất. | Najbolji. |
Nhất trí. | Jednoglasno. |
Thứ nhất. | Prvi. |
Tệ nhất. | Najgori. |
Ít nhất. | Najmanje! |
Tốt nhất. | Najbolji. |
Ít nhất... | U nku ruku... |
Nhanh nhất? | Najbrža? |
Ít nhất... | Na kraju... |
Thứ nhất... | Prvo... |
Tuyệt nhất. | Najbolja. |
Giải nhất! | Prvu nagradu |
Giải nhất! | Plus 60? |
Nhất định... | Ja mogu! |
Tệ nhất! | Ikad! |
Tốt nhất. | Najbolji. |
Hợp nhất! | Као један! |
Thôi, lời tạm biệt ngắn nhất là tốt nhất. | Najkraæi oproštaj je i najboIji. |
Người giàu nhất và hà tiện nhất thị trấn. | Najbogatiji i najškrtiji èovjek u kraju. |
Nhất cử nhất động của tôi hắn đều biết. | Ne mogu se ni mrdnuti, a da on ne zna. |
Những khách sạn sang trọng nhất, những chai sâmpanh thượng hạng nhất, món trứng cá muối đắt nhất, những bản nhạc hay nhất, và bà vợ xinh đẹp nhất! | Najstariji šampanjac. Najskuplji kavijar. Najžešæa glazba. |
Nhưng chắc chắn đây là cái trò gian trá nhất, hèn hạ nhất, bẩn thỉu nhất... | Koristiš niske i podle trikove. |
Họ đưa hiệu trưởng giỏi nhất vào những trường xóc xương nhất, và giáo viên giỏi nhất vào lớp giỏi khó dạy nhất. | Postavljaju najbolje direktore u najteže škole i najtalentovanije nastavnike u najizazovnija odeljenja. |
Luôn tốt nhất | Увек најбоље |
Điểm cao nhất | највише оц ијењени |
Không nhất thiết. | Ne obavezno. |
Nhất thiết đừng, | Али не увек. |
Bạn nhất định? | Jeste li sigurni? |
Trung Sĩ Nhất. | Vodnik prve klase. |
Nhất trí, sếp. | Да, господине. |
Model mới nhất. | Potpuno automatski. |
Thứ ngon nhất. | Najbolji. |