Dịch "nơi" để Tiếng Serbia:
Tự điển Tiếng Việt-Serbia
Ads
Ví dụ (Nguồn bên ngoài, chứ không phải xét)
Nơi nhận và nơi giao. | Mesto preuzimanja i mesto isporuke. |
Nơi | М јеста |
Nơi | Сајт |
nơi | сајт |
Tôi đã tìm khắp nơi, khắp nơi. | Svuda sam pogledao. |
Nơi MạngName | Веб сајтовиName |
Nơi MạngComment | Веб стилComment |
Nơi MạngComment | питонски виџетComment |
Nơi MạngComment | рубијевски виџетComment |
Nơi MạngName | веб виџетиComment |
Nơi MạngComment | веб виџетComment |
Khắp nơi. | Svuda. |
Khắp nơi. | Okolo. |
Mọi nơi. | Svugdje. |
Nơi tới | Odredište |
Khắp nơi? | Svud? |
Đến nơi. | Približavamo se cilju. |
Có nơi thì sáng và có nơi không. | Нека сијају а друга не. |
tôi bám theo anh mọi nơi Mọi nơi | Ja sam svuda gde si i ti. |
Không nơi nào tồn tại giống như nơi con người ở Không nơi nào tồn tại giống như nơi con người ở Không nơi nào tồn tại giống như nơi con người ở | Ne postoje koordinate kao što je nečija domovina, ne postoje koordinate kao što je nečija domovina, ne postoje koordinate kao što je nečija domovina. |
Nếu nhà là nơi đầu tiên và nơi làm việc là nơi thứ 2, thì nơi thứ 3 là nơi bạn tụ tập và xây dựng cộng đồng. | Ako je dom prvo mesto, a posao drugo mesto, treće mesto je ono gde provodite vreme i gradite zajednicu. |
Không nơi nào | Нигде |
Tên nơi Mạng | име сајта |
Nơi trống rỗng. | Место је био празан. |
Nơi được rocking. | Је место љуљање. |
Ơ nơi đây. | Bila sam ovde. |
Ơ nơi đây. | Bila sam ovde |
Tơ i nơi rô i. | Stigli smo. |
Không nơi nào. | Niotkuda. |
Sao, mọi nơi? | Svugde? |
Đi khắp nơi. | Unaokolo. |
Đến nơi rồi. | Evo nas. |
Vậy nơi nào. | Reci onda gde. |
Đâu, nơi đâu? | Gde? |
Tới nơi rồi! | Eto, stigli smo! |
Đến nơi rồi! | Evo ga dolazi! |
Đến nơi rồi! | Ehej, stigli smo... |
Nơi nào đây ? | Gde smo mi to? |
Tới nơi rồi! | Mi smo ovde, ovde. |
Nơi này ư? | Ово? Кафић? |
Đến nơi rồi. | Tamo je. |
Tới nơi rồi. | Stižemo, Inspektore. |
Nơi sang trọng. | Ali sada je s njom, moraæeš to da preboliš. |
Nơi xuất phát | Izvor |
Đến nơi rồi. | Tu smo. |