Dịch "phép" sang ngôn ngữ tiếng Estonia:
Tự điển Tiếng Việt-Estonia
Ads
Ví dụ (Nguồn bên ngoài, chứ không phải xét)
Phép. | Amuletid. |
Trò được phép mang đũa phép mà. | Võlukepp seeeest on lubatud. |
Giấy phép | Litsents |
giấy phép | litsents |
Cho phép | Lubatud |
Quyền phép | Litsents |
Cho phép | Luba |
Xin phép. | Vabandage. |
Xin phép. | Proua. |
Xin phép. | Ega sa pahanda? |
Giấy phép? | Luba? |
Phép màu! | Ime! |
Cho phép. | Luba antud, söör. |
Cho phép ! | Luba antud. |
Cho phép. | Antud. |
Phép lạ! | Ime! |
Phép màu ? | Ime? |
Phép thuật. | Maagia. |
Phép màu. | Imes. |
Xin phép. | Vabandage mind. |
Xin phép. | Džentelmenid, kas te vabandaksite mind. |
Xin phép? | Võin ma selle võtta? |
Lễ phép. | Viisakas. |
Xin phép. | Ahah! Palun. |
Xin phép | Jah, see on hommikuprogramm, mida ma kuulan. |
Xin phép! | Palun! |
Giấy phép? | Volitused lammutustööks. |
Đũa phép! | Su võlukepp! |
Phép lạ! | See on ime! |
Ông nói cần phép cộng và phép trừ. | Ta ütles, et sul on vaja liita ja lahutada. |
Cho phép tôi... cho phép tôi nói rằng... | Kas ma võin... lubage ütelda et... Oh, püha taevas! |
Đó là phép thuật tốt hay phép thuật xấu? | On see hea või halb maagia? |
Vậy sẽ là một phép cộng hay phép trừ? | Kas me siis liidame või lahutame? |
URL giấy phép | Litsentsi URL |
Xin phép Last.fm | Logi Last.fm'i sisse |
Cho phép xoay | Pööramise lubamine |
Cho phép luôn | Luba alati |
Người được phép | Lubatud kasutajad |
Máy được phép | Lubatud masinad |
Máy được phép | Lubatud masinad |
Máy được phép | Lubatud masinad |
Máy được phép | Lubatud masinad |
Cho phép khách | Külaliste lubamine |
Cho phép đè | Tühistamiste lubamine |
không cho phép | pole lubatud |