Dịch "Như" sang ngôn ngữ tiếng Estonia:
Tự điển Tiếng Việt-Estonia
Ads
Ví dụ (Nguồn bên ngoài, chứ không phải xét)
Như nhung... như lụa... | Nagu velvet...nagu siid... |
Mẹ gần như... gần như... | Ma peaaegu... |
Như... như khi hẹn hò. | Nagu... kohtingu kena. |
Như là gì? Như tôi. | Mina. |
Nhưng hình như không như thế. | Ja isegi ühtegi keelt pole silmapiiril. |
Như thế nào? Như thế nào? | Näiteks mida? |
Nếu như ngài cần thiết như thế. | Kuidas soovite. |
Nói chung là...như thế. Như thế. | Aga nii on. |
Nếu như... Sao có thể như thế? | Aga kui mingitmoodi... Kuidas nii saab olla? |
Nhẹ như không, chắc như vảy rồng. | Kerge nagu udusulg ja tugev nagu draakonisoomus. |
La m như thê như cô t đa vâ y. | Sa lakud naist nagu jääpurikat. |
Giá như tôi biết nhảy như vậy! | Ma soovin, et suudaksin ka nii hüpata. |
Có vẻ như anh thích như vậy? | Kõlab, nagu sa imetleksid teda. |
Chỉ như thế. Chỉ như thế thôi. | Lihtsalt nii ongi? |
hình như | väljanägemine |
Hình như | Väljanägemine |
Xem như | Vaata kui |
Ghi như... | Salvesta kui... |
Lưu như... | Salvesta kui... |
Lưu như... | Salvesta vaikeväärtusena... |
Lưu như... | Salvestamine |
Như trên. | Ibidem. |
Như sao? | Missugune? |
Như là...? | Nagu näiteks? |
Như gì? | Nagu mis? |
Như trong... | Pivert. Nagu... |
Nếu như... | Te teate, kui.. |
Như sao? | Kuidas? |
Như tôi... | Olen 17 aastat taksojuht olnud. |
Như thế. | Hästi. |
Như là... | Nagu... |
Như vầy? | Kas nii? |
Như thế. | Nii jah! |
Như chó. | Ma sülitan teie peale. |
Như K | K |
Như tôi. | Nagu mina. |
Như vầy. | Täpselt nii. |
Như thế. | Niimoodi. |
Như là | Näiteks ta.. |
Như là... | Nagu see... |
Gần như. | Veidi ... |
Như cá... | See oli hispaania keel.. |
Như la ? | Nagu näiteks? |
Như cứt! | Kurat. |
như tôi? | Mis mõttes nagu minul? |