Dịch "teave on kesksel kohal" sang ngôn ngữ tiếng Việt:
Tự điển Estonia-Tiếng Việt
Ads
Ví dụ (Nguồn bên ngoài, chứ không phải xét)
See on minu töös alati kesksel kohal olnud. | Và đó luôn luôn là một phần cụ thể trong công việc. |
Väärtuse loomisel on kaks võtmekomponenti ja need on rahanduses kesksel kohal. | Giá trị được hình thành bởi hai yếu tố và chúng là trọng tâm của tài chính. |
TEAVE | TIN |
Teave | Thông tin... |
Teave | Hợp nhất |
Täiendav teave | Nhiều thông tin hơn |
Komponentide teave | Ghi chú |
Albumi teave | Thông tin |
Kohal. Kohal, kohal, kohal. | Điểm danh, điểm danh, điểm danh,điểm danh,điểm danh |
X Window teave | Thông tin cửa sổ X (X Windows) |
Assamblee versiooni teave | Thông tin phiên bản hợp ngữ |
Lisatakse teave failidesse | Thông tin ảnh |
Mul on üksikasjalik teave inimese anatoomiast. | Tôi có hồ sơ chi tiết về cơ thể học. Đúng thế. |
Teave valitud ala kohta | Thông tin về vùng chọn hiện thời |
Eksporditakse teave autori kohta | Xuất thông tin về tác giả |
Neil oleks vajalik teave. | Có lẽ họ có thông tin. |
Solaarium on kohal. | Máy tắm nắng tới rồi. |
Raha on kohal. | Tiền đã được chuyển tới? |
Öövaimud on kohal. | Thần linh nửa đêm đã đến. |
Kõik on kohal. | Chúng ta cùng vô. |
On ta kohal? | Anh ấy có đó không? |
Televisioon on kohal. | Truyền hình đang ở đây. |
Politsei on kohal. | Giờ cảnh sát đã ở đây. |
FBI on kohal. | Thưa ngài, FBI đã đến. |
Kõik on kohal? | Được rồi. Đủ cả chưa? |
Nad on kohal. | Chúng đến rồi. |
Kuberner on kohal. | Thống đốc bang cũng tới đó. |
Putukatõrje on kohal! | Kẻ hủy diệt đang ở đây. |
Pakk on kohal. | Tấn công! Mọi việc đã hoàn tất. |
Kuberner on kohal. | Bộ phận điều khiển đã vào vị trí. |
See on kohal. | Vâng. Đây rồi. |
Laev on kohal. | Anh đi chứ? |
Nad on kohal | Họ về rồi! |
Kõik on kohal! | Ross, Rachel và thằng ghét lễ tạ ơn. |
Tulemused on kohal. | Kết quả đây. |
Teisel kohal on | Vụ thành công thứ hai |
On ta kohal? | Ông ấy có ở đó không ? |
On kõik kohal? | Tớ không học cấp 3. |
Kamp on kohal. | Cả băng đều ở đây. |
Kaarnapesa on kohal. | Tổ quạ đã vào vị trí. |
Nad on kohal. | Họ tới rồi. |
Sandy on kohal. | Thưa ngài, ông ta về rồi |
Kohal. | Có mặt. |
Kohal. | Có mặt. |
Kohal | Có mặt. |
Tìm kiếm liên quan: Kohal - Lihtne Kohal - Teave - Teave üleujutus - Teave Logistika - Strateegiline Teave - Teave ära - Värskeim Teave - Täpne Teave -