Dịch "kohal" sang ngôn ngữ tiếng Việt:
Tự điển Estonia-Tiếng Việt
Ads
Ví dụ (Nguồn bên ngoài, chứ không phải xét)
Kohal. Kohal, kohal, kohal. | Điểm danh, điểm danh, điểm danh,điểm danh,điểm danh |
Kohal. | Có mặt. |
Kohal. | Có mặt. |
Kohal | Có mặt. |
Kohal. | Xong rồi. |
Kohal. | Có. Có. |
Kohal. | Có đây. |
Kohal. | Đến nơi. |
Kohal! | An toàn! |
Terminalivaate kohal | Bên trên cửa sổ dòng lệnh |
Teiste kohal | Trên các cửa sổ khác |
Londonis kohal? | London cho hiện tại? |
Oleme kohal. | Về rồi. |
Olemegi kohal! | Tới rồi. |
Olemegi kohal. | Ta tới rồi. |
Olemegi kohal. | Chúng tôi tới đây. |
Tuleb! Kohal! | Trúng rồi, thắng rồi! |
Peaaegu kohal. | Toàn bộ! |
Peaaegu kohal. | Toàn bộ. |
Oleme kohal. | Nào, mọi người. |
Olemegi kohal. | Chúng ta thành công rồi. |
Olemegi kohal. | Cô ở sau. |
Olemegi kohal. | Đến rồi anh bạn. |
Olen kohal! | Được rồi, tôi đây. |
Peaaegu kohal! | Gần tới rồi. |
Meie kohal! | Trên mui! |
Ameerika kohal? | Trên đất Mỹ? Ông muốn nói... |
Oleme kohal. | Đến nơi rồi. |
Oleme kohal. | Đến nơi rồi đây. |
Peaaegu kohal. | Sắp xong rồi. |
Olemegi kohal. | Nó đây. Nhà Duval. |
10 kohal. | Số 10, Chris, vào vị trí. |
11 kohal. | Số 11, André, vào vị trí. |
Olemegi kohal! | Tớ không thể tin được! Chúng ta đã ở đây! |
Kohal. Kartulipead. | Potato Head, Mr. and Mrs.? |
Oleme kohal. | Tới rồi. |
Peaaegu kohal. | Come on. Cố lên. |
Oleme kohal. | Chúng tôi đến đây rồi. |
Oleme kohal. | tới nơi rồi. |
Peaaegu kohal... | Să p đê n nơi rô i |
Oleme kohal? | Đi thôi. Sẵn sàng chưa? |
Olen kohal. | Máy hình xong rồi |
Olen kohal. | Sân thượng, có mặt. |
Peaaegu kohal. | Gần đến nơi rồi. Đã bảo là sẽ không sao mà có nhiều hoạt động trên đó quá... |
Oleme kohal. | Đến nơi rồi các bạn! |
Tìm kiếm liên quan: Kohal - Lihtne Kohal -